ngơ ngác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngơ ngác+ adj
- dazed; bewilldered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngơ ngác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngơ ngác":
ngạo ngược ngổ ngược ngơ ngác ngờ ngạc ngu ngốc
Lượt xem: 684